Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báo công



verb
To report on one's achievements
hội nghị báo công an achievement-reporting conference

[báo công]
động từ
to report on one's achievements, report works, merit, accomplishments
hội nghị báo công
an achievement-reporting conference



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.